Căng thẳng phẫu thuật là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Căng thẳng phẫu thuật là phản ứng sinh lý và sinh hóa toàn thân khởi phát sau tổn thương mô do phẫu thuật, bao gồm hoạt hóa trục HPA và hệ giao cảm. Khái niệm này được ERAS Society và ASA chuẩn hoá nhằm hướng dẫn tối ưu hóa quy trình perioperative care, giảm biến chứng và cải thiện phục hồi sau mổ.

Định nghĩa căng thẳng phẫu thuật

Căng thẳng phẫu thuật (surgical stress) là phản ứng sinh lý toàn thân và tại chỗ xuất phát từ tổn thương mô do cuộc phẫu thuật. Phản ứng này kích hoạt hàng loạt quá trình thần kinh – nội tiết – miễn dịch nhằm khôi phục cân bằng nội môi, loại bỏ mô hoại tử và thúc đẩy lành vết thương.

Phẫu thuật càng xâm lấn nhiều – từ cắt da, cơ, cho đến phẫu thuật lồng ngực, bụng – thì mức độ căng thẳng càng cao, thể hiện qua tăng tiết hormone stress, biến đổi chuyển hóa và tình trạng viêm lan tỏa. Khái niệm này được chuẩn hóa bởi ERAS Society và ASA, nhằm tối ưu perioperative care và giảm biến chứng sau mổ.

Căng thẳng phẫu thuật không chỉ là phản ứng cấp tính mà có thể kéo dài nhiều ngày, thậm chí tuần, tùy theo mức độ và loại phẫu thuật. Các biện pháp giảm stress như gây mê kỹ thuật thấp stress, giảm đau đa mô thức, dinh dưỡng tối ưu và hỗ trợ tâm lý góp phần hạn chế tác động tiêu cực của phản ứng này.

Cơ chế sinh lý học

Khởi đầu của căng thẳng phẫu thuật là kích thích nociceptor ngoại vi tại vùng tổn thương, giải phóng các chất trung gian hoá học như prostaglandin, bradykinin, histamine. Các tín hiệu đau truyền qua sợi Aδ và C lên tủy sống, sau đó đến não, kích hoạt vùng dưới đồi (hypothalamus).

Tại vùng dưới đồi, nhân paraventricular (PVN) sản xuất corticotropin-releasing hormone (CRH), dẫn đến tăng tiết adrenocorticotropic hormone (ACTH) ở tuyến yên. ACTH kích thích vỏ thượng thận giải phóng cortisol – hormone chính điều hoà chuyển hóa, ức chế viêm và duy trì huyết áp.

Bên cạnh trục HPA, phẫu thuật kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, giải phóng catecholamine (adrenaline, noradrenaline) từ tủy thượng thận và tận cùng thần kinh. Catecholamine tăng nhịp tim, co mạch, phân giải glycogen và lipid nhằm cung cấp năng lượng nhanh chóng.

Đường dẫn phản ứng stress

  • Trục HPA (Hypothalamic–Pituitary–Adrenal):
    • Vùng dưới đồi (CRH) → Tuyến yên (ACTH) → Thượng thận (Cortisol)
    • Cortisol tăng gluconeogenesis, chống viêm và duy trì huyết áp
  • Hệ thần kinh giao cảm (SNS):
    • Truyền tín hiệu tủy sống → Tủy thượng thận → Adrenaline/Noradrenaline
    • Tăng nhịp tim, huyết áp, giãn phế quản, phân giải glycogen
  • Phản ứng viêm:
    • Tế bào miễn dịch giải phóng cytokine (IL-6, TNF-α) và CRP
    • Thu hút bạch cầu, tăng tính thấm mao mạch, hình thành ách tắc macroscopically tại ổ mổ

Ba hệ này phối hợp chặt chẽ để đáp ứng yêu cầu duy trì tưới máu cơ quan, cân bằng nội môi và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng tại vết mổ.

Ảnh hưởng lên chuyển hóa

Giai đoạn căng thẳng phẫu thuật khởi đầu bằng pha catabolic: cortisol và catecholamine tăng mạnh thúc đẩy phân giải protein cơ, tăng chu trình axit amin thành glucose (gluconeogenesis) và giảm tổng hợp glycogen. Kết quả là tăng glucose máu, đề kháng insulin và mất đạm cơ xương.

Tăng phân giải lipid qua lipolysis giải phóng acid béo tự do, cung cấp năng lượng cho cơ tim và gan. Tuy nhiên, tình trạng này kéo dài dễ dẫn đến rối loạn chuyển hóa lipid, gan nhiễm mỡ và stress oxy hoá tại mô.

Chuyển hóaThay đổiHậu quả
Đường↑ Gluconeogenesis, ↓ GlycogenHyperglycemia, đề kháng insulin
Protein↑ ProteolysisMất cơ, giảm miễn dịch
Lipid↑ LipolysisGan nhiễm mỡ, stress oxy hóa
Chuyển hóa cơ bản↑ REETăng nhu cầu dinh dưỡng

Tăng nhu cầu năng lượng cơ bản kéo dài nhiều ngày sau mổ, đòi hỏi dinh dưỡng sớm và đủ năng lượng – đạm để hạn chế suy kiệt và thúc đẩy phục hồi chức năng.

Các dấu ấn sinh hóa

Cortisol trong máu tăng gấp 2–5 lần so với mức nền, đạt đỉnh sau 4–6 giờ sau mổ và trở về bình thường trong 24–48 giờ nếu không có biến chứng. Sự gia tăng cortisol phản ánh hoạt động trục HPA và mức độ tổn thương mô.

Catecholamine (adrenaline, noradrenaline) trong huyết thanh và nước tiểu tăng ngay lập tức sau kích thích phẫu thuật, duy trì ở mức cao trong vài giờ đến nhiều ngày tuỳ theo mức độ xâm lấn. Catecholamine điều hoà nhịp tim, áp lực thành mạch và phân giải glycogen.

  • IL-6: tăng trong vòng 1–2 giờ, đỉnh sau 12–24 giờ, chỉ điểm viêm lan tỏa.
  • CRP: tăng muộn hơn, đỉnh sau 48–72 giờ, theo dõi tiến triển viêm.
  • Pro-calcitonin: dùng phân biệt stress viêm sau phẫu thuật và nhiễm khuẩn.

Đánh giá và đo lường

Thang APACHE II và SOFA được sử dụng để đánh giá mức độ stress và nguy cơ biến chứng ở bệnh nhân ICU sau mổ. Điểm cao liên quan đến tỷ lệ tử vong và thời gian nằm ICU kéo dài.

Đo nồng độ cortisol huyết thanh và glucose tĩnh mạch giúp theo dõi chuyển hóa cấp và xác định nhu cầu kiểm soát đường máu. Đánh giá biến đổi nhịp tim (Heart Rate Variability – HRV) qua phân tích ECG ghi nhận cân bằng tự động thần kinh, giảm HRV cho thấy stress giao cảm tăng.

Công cụThông sốỨng dụng
APACHE IIĐiểm sinh tồn & xét nghiệmĐánh giá nguy cơ tử vong ICU
SOFAChức năng đa cơ quanGiám sát diễn tiến biến chứng
HRVSDNN, RMSSDĐánh giá cân bằng tự động thần kinh

Ứng dụng lâm sàng

Gói hồi sức nhanh ERAS (Enhanced Recovery After Surgery) áp dụng giao thức chuẩn dinh dưỡng trước mổ, không nhịn ăn kéo dài, giảm dùng opioid và vận động sớm để giảm stress phẫu thuật. Ứng dụng đã chứng minh giảm thời gian nằm viện và biến chứng hô hấp.

Perioperative care tối ưu hóa thể tích dịch bằng giám sát động mạch xâm lấn hoặc không xâm lấn, duy trì tưới máu mô mà không gây quá tải. Điều này kết hợp với gây mê nhắm đích (TIVA) hạn chế tác dụng phụ của thuốc mê lên chuyển hóa và miễn dịch.

  • Giảm đau đa mô thức: NSAIDs, acetaminophen, gây tê ngoài màng cứng.
  • Kiểm soát đường huyết nghiêm ngặt: insulin theo pha trộn hoặc bơm liên tục.
  • Vận động sớm: ngồi dậy, đi bộ nhẹ sau 6–12 giờ nếu điều kiện cho phép.

Biến chứng liên quan

Căng thẳng phẫu thuật quá mức làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết mổ do ức chế miễn dịch, giảm chức năng bạch cầu đa nhân. CRP và pro-calcitonin tăng cao là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhiễm khuẩn.

Suy đa tạng (Multiple Organ Dysfunction Syndrome – MODS) có thể phát triển ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh nền, do stress kéo dài gây rối loạn tưới máu và viêm lan tỏa. Biến chứng chuyển hóa như tăng đường máu, mất cơ, loãng xương cũng thường gặp.

  • Nhiễm trùng huyết và vết mổ: CRP > 200 mg/L.
  • Rối loạn đông máu: D-dimer tăng, giảm tiểu cầu.
  • Suy thận cấp: creatinine tăng gấp đôi trong 48 giờ.

Can thiệp giảm stress

Đa mô thức giảm đau (Multimodal Analgesia) kết hợp thuốc giảm đau không opioid, thuốc chống viêm và kỹ thuật tê vùng giúp giảm kích thích nociceptor và giảm cần dùng opioid. Phương pháp này bảo vệ chức năng miễn dịch và hạn chế tác dụng phụ hô hấp.

Thuốc ức chế trục HPA như dexamethasone liều thấp được dùng một liều duy nhất trước mổ giúp giảm viêm và buồn nôn sau mổ, nhưng cần cân nhắc nguy cơ tăng đường huyết.

  • TIVA (Total Intravenous Anesthesia): ức chế stress nội tiết tốt hơn gây mê nhắm đích.
  • Điều chỉnh liều propofol và remifentanil theo chỉ số nhắm đích (Target-Controlled Infusion).
  • Đảm bảo ấm người perioperative: giảm stress nhiệt và tăng nhu cầu năng lượng.

Hướng nghiên cứu và tương lai

Biomarker mới như microRNA (miRNA) và exosome được nghiên cứu để đánh giá stress phẫu thuật cá thể hóa, cho phép dự báo biến chứng trước mổ. Các nghiên cứu gen hiện đại tập trung vào điều hòa epigenetic của phản ứng stress.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và machine learning trên dữ liệu lớn (Big Data) để xây dựng thuật toán dự đoán mức độ stress và biến chứng hậu mổ, hỗ trợ quyết định lâm sàng. Phát triển hệ thống perioperative dashboard giúp theo dõi thời gian thực các thông số sinh tồn và sinh hóa.

  • AI dự đoán rủi ro: mô hình học sâu phân tích tín hiệu sinh tồn.
  • Telemedicine perioperative: giám sát bệnh nhân tại nhà sau xuất viện.
  • Liệu pháp gen và tế bào: điều hòa đáp ứng viêm và stress nội tiết.

Tài liệu tham khảo

  • Fearon K.C.H. et al. “Enhanced Recovery After Surgery: A Consensus Review of ERAS® Society Recommendations.” World Journal of Surgery, 2018.
  • American Society of Anesthesiologists. “Practice Guidelines for Perioperative Care.” Truy cập: https://www.asa.org/
  • Marik P.E., Flemmer M. “The Stress Response to Surgery.” Journal of Critical Care, 2012.
  • Desborough J.P. “The Stress Response to Trauma and Surgery.” British Journal of Anaesthesia, 2000.
  • Chrousos G.P. “The Hypothalamic–Pituitary–Adrenal Axis and Immune-Mediated Inflammation.” New England Journal of Medicine, 1995.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề căng thẳng phẫu thuật:

Giám sát căng thẳng oxy hóa và chuyển hóa trong phẫu thuật tim thông qua các biomarker trong hơi thở: một nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - - 2007
Tóm tắt Trang bìa Các biomarker bay hơi trong hơi thở cung cấp một cách quan sát không xâm lấn các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của phẫu thuật tim với tuần hoàn ngoài cơ thể (ECC) đến hồ sơ biomarker trong hơi thở. Chú ý đặc biệt được dành cho c...... hiện toàn bộ
#Biomarker hơi thở #căng thẳng oxy hóa #phẫu thuật tim #tuần hoàn ngoài cơ thể #nghiên cứu quan sát
THỰC TRẠNG CĂNG THẲNG CỦA NGƯỜI BỆNH TRƯỚC VÀ SAU PHẪU THUẬT TẠI TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC TIMES CITY NĂM 2022 VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 64 Số chuyên đề 5 - 2023
Đặt vấn đề: Tâm lý người bệnh trước và sau phẫu thuật là một trong các vấn đề quan trọng cần đượcquan tâm, bởi nó ảnh hưởng mật thiết đến quá trình điều trị và khả năng phục hồi sức khỏe sau phẫuthuật của người bệnh (NB).Mục tiêu: Xác định thực trạng căng thẳng của người bệnh trước và sau phẫu thuật tại Bệnh viện Đakhoa Quốc tế Vinmec Times City năm 2022 và một số yếu tố liên quan.Phương pháp: Điề...... hiện toàn bộ
#Căng thẳng #người bệnh trước và sau phẫu thuật #các yếu tố liên quan.
Laparoscopie hỗ trợ bằng robot cải thiện hiệu suất phẫu thuật trong điều kiện căng thẳng Dịch bởi AI
Journal of Robotic Surgery - Tập 9 - Trang 277-284 - 2015
Mặc dù những lợi ích của phẫu thuật robot đối với bệnh nhân đã được xác định khá rõ, nhưng ít người biết đến những lợi ích cho các bác sĩ phẫu thuật. Nghiên cứu này đã xem xét liệu những lợi thế của phương pháp nội soi hỗ trợ robot (kỹ năng tinh xảo hơn, hình ảnh 3 chiều, giảm rung tay, v.v.) có giúp các bác sĩ phẫu thuật đối phó tốt hơn với các nhiệm vụ căng thẳng hay không. Các phản ứng chủ quan...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật robot #nội soi hỗ trợ robot #căng thẳng #phản ứng tim mạch #hiệu suất phẫu thuật
Đánh giá so sánh căng thẳng phẫu thuật giữa phẫu thuật nội soi và phẫu thuật hở ở bệnh ung thư đại trực tràng Dịch bởi AI
Diseases of the Colon & Rectum - Tập 44 - Trang 223-230 - 2001
MỤC ĐÍCH: Để đánh giá khách quan lợi ích của các thủ thuật nội soi đối với ung thư đại trực tràng, một nghiên cứu triển vọng đã được thực hiện để đo lường phản ứng căng thẳng do phẫu thuật nội soi (n=15) so với phẫu thuật hở (n=12). Ngoài ra, để so sánh các tham số khác nhau liên quan đến căng thẳng phẫu thuật, nhóm phẫu thuật lớn (cắt thực quản qua lồng ngực cho ung thư thực quản, n=4; và lột bỏ ...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật nội soi #phẫu thuật hở #ung thư đại trực tràng #căng thẳng phẫu thuật #interleukin-6 #protein C-reactive
Khả năng dung nạp glucose ở bệnh nhân cao tuổi không suy giảm trong quá trình gây mê và căng thẳng phẫu thuật Dịch bởi AI
Journal of Anesthesia - Tập 10 - Trang 115-119 - 1996
Nghiên cứu này đánh giá khả năng dung nạp glucose của các đối tượng cao tuổi so với nhóm đối tượng trẻ tuổi trong điều kiện căng thẳng phẫu thuật. Trong quá trình phẫu thuật, glucose 0.1 g·kg−1 được tiêm tĩnh mạch vào nhóm cao tuổi, trong độ tuổi từ 66 đến 83 (n=11, trung bình 73.5±5.9) và nhóm đối chứng, trong độ tuổi từ 19 đến 64 (n=11, trung bình 50.9±15.1), tất cả đều được lên kế hoạch phẫu th...... hiện toàn bộ
#đường huyết #cao tuổi #phẫu thuật #gây mê #khả năng dung nạp glucose
Gãy xương căng thẳng hai bên đốt sống lưng cấp độ kế cận sau khi ghép xương thắt lưng hậu bên có dụng cụ - báo cáo trường hợp và tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 29 - Trang 1147-1151 - 2019
Gãy xương căng thẳng điển hình của cuống xương sống thắt lưng hai bên là hiện tượng hiếm gặp, và chỉ có một vài trường hợp được báo cáo trong tài liệu. Sự xảy ra của chúng thường liên quan đến các biến chứng sau phẫu thuật của việc thiết lập dụng cụ sống cổ nhưng cũng có thể liên quan đến các hoạt động có tính căng thẳng, các điều kiện thoái hóa của cột sống, chấn thương và các nguyên nhân khác. C...... hiện toàn bộ
#gãy xương căng thẳng #cuống xương sống #ghép xương thắt lưng #biến chứng phẫu thuật
Sự kiện căng thẳng duy nhất: Liệu có làm tăng nguy cơ thoát vị bẹn? Dịch bởi AI
Hernia - - 2007
Có một niềm tin chung rằng thoát vị bẹn thường được gây ra bởi một sự kiện căng thẳng đơn lẻ, tuy nhiên không có dữ liệu nào hỗ trợ cho mối liên hệ này. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tần suất mà thoát vị bẹn được cho là do một căng thẳng cơ bắp đơn lẻ và xác định các yếu tố nguy cơ. Tất cả bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật sửa thoát vị bẹn dưới sự chăm sóc của một bác sĩ phẫu thuật trong một khoảng ...... hiện toàn bộ
#thoát vị bẹn #sự kiện căng thẳng #yếu tố nguy cơ #phẫu thuật #liên kết thoát vị
Tác động của bức xạ và căng thẳng phẫu thuật lên hệ miễn dịch ở bệnh nhân ung thư thực quản Dịch bởi AI
The Japanese journal of surgery - Tập 19 - Trang 535-543 - 1989
Tác động của bức xạ trước phẫu thuật kết hợp với căng thẳng phẫu thuật lên hệ miễn dịch đã được khảo sát trên 29 bệnh nhân ung thư thực quản, bao gồm 14 bệnh nhân trải qua liệu pháp bức xạ và 15 bệnh nhân không trải qua liệu pháp này, cùng với 15 đối tượng đối chứng được ghép đôi theo tuổi, giới tính và trọng lượng cơ thể. Số lượng tuyệt đối các lympho bào tổng thể và các lympho bào dương tính với...... hiện toàn bộ
#bức xạ #căng thẳng phẫu thuật #hệ miễn dịch #ung thư thực quản #lympho bào #đáp ứng miễn dịch
Sử dụng Căng Thẳng Cơ Học để Điều Trị Loãng Xương: Tác Động của Kích Thích Điện, Sóng Xung Ngoại Vi Đường Kính và Siêu Âm trên Loãng Xương Thí Nghiệm ở Chuột Cái Sau Phẫu Thuật Cắt Buồng Trứng Dịch bởi AI
Calcified Tissue International - Tập 109 - Trang 215-229 - 2021
Các phương pháp điều trị hiện tại cho bệnh loãng xương chủ yếu liên quan đến các loại thuốc điều trị, nhưng thường đi kèm với các tác dụng phụ không mong muốn. Việc sử dụng căng thẳng cơ học có thể kích thích tạo xương một cách không xâm lấn được đề xuất như một phương pháp thay thế cho các điều trị thông thường. Ở đây, chúng tôi đã khảo sát hiệu quả của căng thẳng cơ học do kích thích điện, sóng ...... hiện toàn bộ
#loãng xương #căng thẳng cơ học #kích thích điện #sóng xung ngoại vi #siêu âm #chuột cắt buồng trứng
Thay đổi nồng độ glucagon trong huyết tương ở bệnh nhân phẫu thuật Dịch bởi AI
The Japanese journal of surgery - Tập 9 - Trang 327-334 - 1979
Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của phẫu thuật lên nồng độ glucagon trong huyết tương (IRG) ở 40 bệnh nhân được chia thành 3 nhóm theo mức độ căng thẳng phẫu thuật. Ở nhóm căng thẳng lớn và vừa, đã ghi nhận sự tăng nồng độ IRG từ 30–100% trong vòng một giờ sau khi bắt đầu phẫu thuật. Trong các nhóm này, nồng độ IRG tăng lên từ ngày thứ nhất đến ngày thứ bảy sau phẫu thuật và có mối tương quan giữ...... hiện toàn bộ
#glucagon #huyết tương #phẫu thuật #căng thẳng phẫu thuật #bệnh nhân
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2